Garra
|
Gửi lúc:
Kĩ năng kế thừa trang bị
|
Cập nhật lần cuối : 8-3-2012 ( phiên bản nhật )
Cường hóa thuộc tính
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Phi thiên họa kích
|
Tăng khả năng maxvol
|
■■□□
|
Power
|
|
60
|
|
|
Cự kiếm
|
STR+2 TEC-1 SPD-1 JMP-1
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Hàn băng chiếnphủ
|
Tăng 20% damage sau khi giết chết 1 kẻ địch
|
■■□□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Túi đeo công phá
|
Tăng lực công kích khi maxvol
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
Trick
|
|
Giày điền kinh đỏ
|
SPD+1
|
■■□□
|
Trick
|
|
30
|
|
|
Vũ điệu thiên nga
|
JMP+2
|
■■□□
|
Trick
|
|
50
|
|
|
Giày thể thao tổng hợp
|
SPD+1 JMP+1 DEF-1
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Phi thiên hài
|
JMP+2 STR-1
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Giày bóng rổ
|
Tăng thêm 1 nấc nhảy
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Yoyo
|
Tăng lực nhảy khi maxvol
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Lưu tinh tiêu
|
TEC+2 STR-1
|
■■□□
|
Trick
|
|
70
|
|
|
Ván trượt không gian
|
SPD+1 JMP+1 TEC-1 DEF-1
|
■■□□
|
Trick
|
|
70
|
|
|
Hồ điệp dực
|
JMP+2
|
■■□□
|
Trick
|
|
80
|
|
|
Ô kiếm
|
Tăng lực công kích khi sắp chết
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Ván trượt hỏa tốc
|
HP-% SPD+
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
Life
|
|
Súng laser(đỏ)
|
Tăng lực công kích khi nhắm
|
■■■□
|
Life
|
|
60
|
+25%
|
|
Vòng thiên sứ
|
Mất máu ít hơn khi ring out
|
■■■□
|
Life
|
|
70
|
|
|
Cung thầnarthemis
|
Sát thương nhận từ đồng đội giảm
|
■■■□
|
Life
|
|
70
|
|
|
Thuẫn năng lượng
|
Giảm thiệt hại khi phòng thủ
|
■■■□
|
Life
|
|
80
|
|
|
Độc thương
|
HP-10% TEC+1 SPD+1
|
■■■□
|
Life
|
|
80
|
|
|
Song chùy
|
STR-1 DEF+2
|
■■■□
|
Life
|
|
80
|
|
|
Kiếm laser
|
STR+1
|
■■■□
|
Life
|
|
80
|
|
|
Roi điện
|
Tăng lực công kích khi sắp chết
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
+15%
|
|
Chảo chiên giòn
|
HP+30% TEC-1
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
??
|
Tăng lực phòng thủ khi maxvol
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Robo biến hình
|
STR+1 DEF+1 TEC-1 JMP-2
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Cân Thên Bình
|
HP+300 MP+40%、STR-1 EC-1 SPD-1 JMP-1 DEF-1
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Búa thần
|
STR-1 HP+10% Giảm thiệt hại khi phòng thủ
|
■■■□
|
Life
|
|
100
|
|
|
??
|
MP+20%
|
■■■■
|
Life
|
|
150
|
|
Kĩ năng kế thừa
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Cánh tay cự nhân
|
Giữ phím công kích mạnh
|
■□□□
|
Power
|
|
30
|
|
|
Vòng dịch chuyển
|
cuối hit c (hất kẻ địch bay lên cao O_O!)
|
■■□□
|
Power
|
|
80
|
Không truy đuổi
|
|
Hỏa diệm hộ thủ
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
■■■□
|
Power
|
|
60
|
|
|
Phao cứu hộ
|
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
|
■■■□
|
Power
|
|
90
|
|
|
Vòng thiết đao
|
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
|
■■■□
|
Power
|
|
90
|
Tầm đánh hạn chế
|
|
Lôi dực
|
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
|
Khoan tay sát thủ
|
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
Ra đòn nhanh, phá phòng thủ
|
|
Hoa hồng tình yêu
|
Giữ phím công kích mạnh
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
Trick
|
Đặc chủng chiến giáp
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
??
|
|
??
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
??
|
90
|
??
|
|
|
Ma ngưu giác
|
cuối hit công kích nhẹ (ra đòn nhanh làm địch ngã)
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
??
|
|
Tử xà xích
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Băng hỏa song ma
|
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
|
Hit cuối công kích mạnh
|
|
■■■■
|
Trick
|
|
150
|
|
Life
|
|
Người dẻo
|
??
|
■□□□
|
Life
|
|
30
|
|
|
Bọ tê giác
|
Hit cuối công kích mạnh
|
■■□□
|
Life
|
|
60
|
??
|
|
Bọ vừng
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
■■□□
|
Life
|
|
60
|
??
|
|
Lôi phong
|
Hit cuối công kích nhẹ
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
2 hit trên không trung mất hiệu lực
|
|
Găng tay siêu nhân
|
|
Hit cuối công kích mạnh
|
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
??
|
|
■□□□
|
Life
|
|
30
|
|
Giữ phím công kích nhẹ
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộc tính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Xích phong chùy
|
??
|
■■□□
|
Power
|
|
60
|
|
|
Cách tay nhện(đỏ)
|
Vỗ tay làm chóang địch
|
■■■□
|
Power
|
|
70
|
Tầm đánh và sức mạnh thấp
|
|
Găng tay quyền Anh
|
Đánh bật ra xa
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Mèo con
|
Đá cát
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Chiến phục người máy
|
Bắn tầm trung
|
■■■□
|
Power
|
|
90
|
Không thể bắn trên không trung
|
|
Găng tay nhẫn giả
|
Vòng lữa
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
Khỏang cách giảm còn 1/2
|
Trick
|
|
Nón gậy thần kì
|
??
|
■□□□
|
Trick
|
|
10
|
không gây thiệt hại
|
|
Mỹ nhân ngư
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
Thời gian ra đòn chậm
|
|
Guitar sao xẹt
|
Quăng gảy đàn
|
■■□□
|
Trick
|
|
80
|
??
|
|
Guitar ma quái
|
Quăng gảy đàn quỷ
|
■■□□
|
Trick
|
|
80
|
??
|
|
Đầu lân
|
Rãi pháo bông
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
Thời gian ra đòn chậm
|
|
Phong thần phiến
|
Quạt gió tầm trung
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
Bị giảm 10% lực công kích
|
|
Roi da
|
Đánh ra xa ( ngược hướng )
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
Bị giảm 20% lực công kích
|
|
Bích nguyệt kiếm
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
??
|
|
Áo chòang thẩm phán
|
Tạo vùng tự động phản kích
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Thời gian ra đòn lâu
|
|
Katana
|
Lượn vòng sau lưng chém địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Delay tăng
|
|
Phù tang phiến
|
Quăng quạt lượn vòng
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
??
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Giảm lực công kích
|
|
Thần bài
|
Quăng bài tầm trung
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Thời gian ra đòn lâu, ??
|
|
Pháp trượng
|
Tạo vùng bị yểm bùa
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Súng tiểu liên
|
Quăng lựu đạn làm chóang địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Tăng lực công kích
|
|
Lôi địa song ma
|
_đè x: ném đá dzo mặt làm bay kẻ địch
_đè c: gọi sét bám theo kẻ địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
??
|
|
Hồn ma
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Chỉ làm giảm MP
|
|
Súng bắn tỉa
|
Bắn hạt năng lượng tím
|
■■■□
|
Trick
|
|
100
|
|
|
Song ngư
|
??
|
■□□□
|
Trick
|
|
90
|
Chỉ làm giảm MP
|
|
Ma kết
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
100
|
|
|
Liêm đao bọ ngựa
|
Bắn ra vòng từ vuốt bọ ngựa
|
■■■□
|
Trick
|
|
120
|
Thời gian ra đòn chậm
|
Life
|
|
Găng tay cổ vũ
|
Buff tăng tốc độc/lực công kích/??/??
|
■■■□
|
Life
|
|
50
|
|
|
Súng đại liên
|
Đặt thùng xăng trước mặt
|
■■□□
|
Life
|
|
60
|
|
|
Banh GAT
|
Đá bóng tầm trung
|
■■■□
|
Life
|
|
70
|
|
|
Banh trứng GAT(đỏ)
|
Đá bóng tầm trung
|
■■■□
|
Life
|
|
70
|
|
|
Trang phục người tuyết
|
Ném quả cầu tuyết lên cao
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Tử quang cầu
|
đè c nhanh (chĩ bắn được lên trời ,khá dõm =]] )
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
??
|
|
Sát kiếm
|
Phóng ra kiếm khí trên mặt đất
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Trang phục ong mật
|
??
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Bệ phóng tên lửa
|
đè c lâu và nhanh ( bắn tên lửa dí or thường ,có tốn mana)
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
Tiêu hao MP
|
|
Phi thiên kiếm
|
Tung chưởng làm ngã địch
|
■■■□
|
Life
|
|
100
|
Thời gian ra đòn chậm
|
|
Trang phục ruồi con
|
Xiết máu kẻ địch =))
|
■■■□
|
Life
|
|
110
|
|
Giữ phím công kích mạnh
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Cờ chiến
|
Buff STR/??/??/??
|
■■□□
|
Power
|
|
60
|
Khu vực ảnh hưởng nhỏ
|
|
Hồ lô rượu chuối hột =))
|
Khè lửa làm cháy quần địch
|
■■□□
|
Power
|
|
70
|
|
|
Boxing hoàng kim
|
Lao đến liên kích 3 phát móc địch lên cao
|
■■■□
|
Power
|
|
70
|
|
|
Giáp hộ thân GAT
|
Dùng 2 tay dập đầu địch, nảy lên cao
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Sách phép thuật
|
Dùng cán sách gõ nát đầu địch =))
|
■■■□
|
Power
|
|
90
|
Lực công kích phụ thuộc vào STR
|
|
Ma giáp
|
Biến thành đạn ma tống bay địch
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
Trick
|
|
Phong ma kiếm
|
đè x nhanh và lâu (hất kẻ địch văng ra trước or lừa tình hất văng ra sau lưng với 4 cây kiếm ão )
|
■□□□
|
Trick
|
|
30
|
|
|
Gậy phép tình yêu
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Trống đồng đông sơn
|
đánh trống đùng đùng làm kẻ địch văng nhẹ lên trời :P
|
■■□□
|
Trick
|
|
80
|
|
|
Găng tay thiên thạch
|
Thả liên tiếp nhiều thiên thạch
|
■■■□
|
Trick
|
|
60
|
??
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
60
|
Thời gian ra đòn chậm
|
|
Tiểu quỷ
|
Điệu nhảy quỷ con
|
■■■□
|
Trick
|
|
70
|
|
|
Cánh tay máy
|
Chụp và đá bay địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
Khoảng cách gần
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
??
|
|
Lôi minh cổ
|
Tạo quả cầu điện ( di chuyển chậm )
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Trượng phong ấn
|
Tạo tường phong ấn
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Thời gian hiệu lực giảm còn 1/2
|
|
Chổi ma thuật
|
Thả bóng ma mèo điên =))
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Kiếm tây dương
|
nắm đầu đánh và hất văng kẻ địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Loan đao
|
Gạt chân đá bay địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Lực công kích giảm
|
|
Bẫy chuột =))
|
Đặt bẫy chuột ở vị trí đang đứng
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Thời gian ra đòn nhanh
|
|
Ma thủ
|
Sử dụng ma thủ đấm trên cao
|
■■■□
|
Trick
|
|
100
|
??
|
|
Chiếc nón kì diệu
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
150
|
|
Life
|
|
Chong chóng thái dương
|
Bắn luồng sáng làm bay địch
|
■■□□
|
Life
|
|
60
|
??
|
|
Diệm đao
|
Vật đối thủ xuống đất, ném ra xa(ngược)
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
|
|
Thương kỵ sĩ
|
Dùng cánh tay kỵ sĩ thần đè chết địch
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
Thời gian ra đòn chậm
|
|
Đôi cánh ác quỷ
|
bắn laze từ mắt
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
??
|
|
Cửu vĩ hồ
|
Đè x nhanh or lâu để Phun 1 or 5 cục lữa tầm gần
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
Lực công kích giảm
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Life
|
??
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chạy + công kích nhẹ
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Long trảo
|
Dùng móng rồng tống bay địch
|
■■□□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Súng sát thủ
|
Bắn và đá
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
|
Patin
|
Xoay vòng điệu nghệ 360 độ sát thương địch
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
|
Vali đa năng
|
Dùng vali táng vào đầu địch =))
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
Trick
|
|
Võ giáp
|
Dùng chân đạp địch
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Dù quí tộc
|
Lên gối - lên gối - lên gối - lên gối
|
■■■□
|
Trick
|
|
120
|
|
Life
|
|
Đai cự nhân
|
Ủn mông vào mặt địch
|
■■□□
|
Life
|
|
90
|
Làm thân hình nhân vật to ra, thêm 1 ít HP
|
|
Balo đặc chủng
|
Chạy trượt gạt giò kẻ địch (khá dõm :P)
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
??
|
Chạy + Công kích mạnh
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Tên lửa cá nhân
|
Lao tới hất địch
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Găng tay âm sát
|
Dùng tay âm sát liên kích
|
■■■□
|
Power
|
|
100
|
|
Trick
|
|
??
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
|
Life
|
|
Đàn kì diệu
|
Lướt trên nước thực hiện liên kích
|
■■■□
|
Life
|
|
90
|
Không có bong bóng bảo vệ
|
Chạy bước ngắn + công kích nhẹ
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
Power
|
|
Bunny
|
Nựng cái coi :*
|
■■■□
|
Power
|
|
90
|
|
Trick
|
|
Gậy như ý
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
??
|
|
Ám quang tiêu
|
Dùng tiêu châm người địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
120
|
|
Nhảy + công kích nhẹ
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Tank
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
80
|
|
|
Trang phục bồ câu =))
|
Dùng chân massage địch
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Không thể tiếp tục liên kích
|
|
Gậy phù thủy
|
Dùng gậy tạo hàn băng khí làm tê tái địch =))
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
Thi triển chậm
|
Nhảy + công kích mạnh
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Trọng giáp
|
Dùng tay dậm xuống đất
|
■■■□
|
Power
|
|
60
|
|
|
Đai đô vật
|
Lấy thịt đè người
|
■■■□
|
Power
|
|
70
|
|
|
Cỗ máy đô vật
|
Lao tới gây sát thương cho địch
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
Không thể đánh được mục tiêu đã nằm
|
|
Áo choàng nam tước
|
Đạp mặt & bắn lửa vào quần địch
|
■■□□
|
Trick
|
|
60
|
|
|
Hỏa long hộ thủ
|
Dùng cánh tay rồng cào địch
|
■□□□
|
Life
|
|
30
|
Không thể giữ phím như trang bị
|
|
??
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
??
|
100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyệt kĩ
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Tử tinh trượng
|
Mưa sao băng
|
■■■■
|
Power
|
|
120
|
|
|
Thanh long
|
Triệu hồi thanh long hất bay địch
|
■■■■
|
Power
|
|
120
|
Không hỗ trợ block ( lỗi )
|
|
Cánh thiên thần
|
Tạo vùng địa chấn từ thánh cầu
|
■■■■
|
Power
|
|
150
|
|
|
Võ phục Kungfu
|
Tuyệt kĩ kết hợp Kunfu và 3 nguyên tố băng, lửa, điện
|
■■■■
|
Power
|
|
150
|
|
|
Cánh tay sinh học hòang kim
|
Tát vỡ mồm các em hay chém gió =))
|
■■■■
|
Power
|
|
150
|
|
|
Taekwondo
(Hòang kim)
|
Tuyệt kĩ kết hợp Taekwondo và 3 nguyên tố băng,lửa, điện
|
■■■■
|
Power
|
|
150
|
|
|
Muay Thái
|
Tuyệt kĩ kết hợp Muay thái và 3 nguyên tố nước, đất, gió
|
■■■■
|
Power
|
|
150
|
|
|
Nhân mã
|
??
|
■■■□
|
Trick
|
|
100
|
|
|
??
|
??
|
■■■■
|
Trick
|
|
150
|
Giảm uy lực, tầm tấn công ngắn
|
Chạy + Tuyệt kĩ
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộc tính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Đôi cánh cuồng phong
|
Trở thành tâm lốc tống bay địch
|
■■■■
|
Power
|
|
120
|
|
|
Đại bác gắn tay
|
Áp sát dùng lực bắn đạn tống bay địch
|
■■■■
|
Power
|
|
130
|
Không hỗ trợ block
|
|
Tu la kiếm
|
Đá móc, sau đó bay lên cao chém bay địch
|
■■■■
|
Trick
|
|
110
|
|
|
Bạch hổ
|
Dùng vuốt hàn băng bạch hổ hất bay địch
|
■■■■
|
Trick
|
|
120
|
|
|
Kim tiêm
|
Tiểu lý phi dao...mổ =))
|
■■■■
|
Trick
|
|
150
|
|
|
Huyền vũ
|
Dùng sức mạnh huyền vũ bao bọc thân thể lao tới hất bay địch
|
■■■■
|
Life
|
|
150
|
|
|
Bảo bình
|
??
|
■■■■
|
Life
|
|
150
|
|
Nhảy + Tuyệt kĩ
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộc tính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Cánh tay sinh học
|
Dùng tay đập xuống đất tạo địa chấn
|
■■■■
|
Power
|
|
90
|
Không đánh trúng được nhiều mục tiêu
|
|
Patin hòang kim
|
??
|
■■■■
|
Power
|
|
130
|
|
|
Hoả diệm hộ thủ nâng cấp
|
Tạo vùng dung nham trên mặt đất(maxvol)
|
■■■■
|
Power
|
|
140
|
|
|
Thiên kích
|
Dùng kích đập xuống đất hất tung 3 hạt đậu phụ =))(maxvol)
|
■■■■
|
Power
|
|
150
|
|
|
Hỏa trượng
|
Tạo hỏa cầu ( có thể giữ phím để tạo ra hỏa cầu lớn nhất) (bao gồm maxvol)
|
■□□□
|
Trick
|
|
30
|
Giảm lực công kích
|
|
Găng tay trọng lực
|
Tạo vùng trọng lực cực đại
|
■■□□
|
Trick
|
|
-
|
Không tạo được Quả cầu tím
|
|
Găng tay đô vật
|
Trở thành Rey 619 vật địch gãy cổ =))
|
■■■■
|
Trick
|
|
120
|
|
|
Hỏa long vương
|
??
|
■□□□
|
Life
|
|
30
|
|
|
Chu tước
|
Hóa thân thành Chu tước nướng chín địch ( maxvol )
|
■■■■
|
Life
|
|
120
|
|
|
Hỏa long côn
|
Tạo hỏa cầu đốt cháy quần địch =))
|
■■■■
|
Life
|
|
150
|
|
Kĩ năng Đặc Biệt
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Máy khoan hòang kim
|
??
|
■■■□
|
Power
|
|
80
|
|
|
Đai Sumo
|
Hit đầu công kích mạnh
|
■□□□
|
Trick
|
|
30
|
??
|
|
Cỗ máy phi hành
|
??
|
■□□□
|
Trick
|
|
30
|
|
|
Boxing máy
|
??
|
■■□□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Song kiếm
|
Thêm kĩ năng (nhắm+công kích nhẹ/mạnh) xoay người 90 độ
|
■■■□
|
Trick
|
|
70
|
Không hỗ trợ block trong khi xoay
|
|
Trang phục vũ công
|
Khi đang nằm có thể bất ngờ đánh bật đối thủ
|
■■■■
|
Trick
|
|
120
|
Lực công kích giảm
|
|
Khăn chòang nham quái
|
??
|
■□□□
|
Life
|
|
30
|
|
Kế thừa đặc biệt
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Huy hiệu GAT
|
Tăng điểm thưởng
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Nhạc cụ Amigo
|
Tăng tiền thưởng
|
■■■■
|
Trick
|
|
90
|
|
|
Sừng bí ẩn
|
Làm thân hình nhân vật nhỏ đi
|
■■□□
|
Life
|
|
70
|
|
|
Sừng trâu
|
Làm thân hình nhân vật to hơn
|
■■□□
|
Life
|
|
70
|
Tăng một ít HP
|
|
Lưỡi hái thần chết
|
Tăng một ít máu khi giết địch
|
■■■□
|
Life
|
|
80
|
Lượng máu nhận được = 1/3 Chí khí người thắng
|
|
Kính lọan thị
|
Tăng khả năng nhận được vật phẩm hiếm (lỗi)
|
■■■■
|
Life
|
|
120
|
??
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang bị Mật Đạo
B=bangle (??)
|
|
hình
|
tên trang bị
|
kĩ năng kế thừa
|
Lv
|
Thuộctính
|
Tên kĩ năng
|
Mức độ khó
|
Lưu ý
|
|
Vòng tay lửa
|
??
|
□□□□
|
Power
|
|
Heat B Melt B Frame B Blaze B
|
|
|
30
|
+15%
|
|
Boom
|
Tăng lực công kích khi nhắm
|
■■□□
|
Power
|
|
Alien Blaster - Type α (lửa) - Type β (băng) - The type δ (bong bóng) - Type θ (năng lượng đen)
|
|
60
|
|
|
Vòng tay gai
|
Tăng lực phản kích
|
■■□□
|
Power
|
|
60
|
|
|
Vòng tay sét
|
SPD+1 JMP+1 TEC-1 DEF-1
|
■■□□
|
Power
|
|
Thunder B Lightning B Bolt B Liger B
|
|
60
|
|
|
Roi lửa
|
??
|
■■■□
|
Power
|
|
Costume Tees force - Roi đơn - Roi kép
|
|
60
|
|
|
Móng sói
|
STR+2 DEF-2
|
■■■□
|
Power
|
|
Of custom - Managarumu - Móng vuốt hoang dã - Bàn chân hoang dã
|
|
80
|
|
|
Móng rồng
|
Thêm kĩ năng (giữ công kích mạnh) lốc xoáy
|
■■■□
|
Power
|
|
Phantom Demons - Shadow - Brad - Soul
|
|
90
|
多段ヒットしない
|
|
Yêu nữ
|
Thêm kĩ năng (maxvol) vũ điệu sát nhân
|
■■■■
|
Power
|
|
Succubus Charm - Lilith - Ririn - Abyss
|
|
120
|
|
|
Roi lửa+áo choàng lửa
|
Thêm kĩ năng (giữ công kích nhẹ) ??
|
■■■□
|
Trick
|
|
Costume Tees force - Crimson Cloak - Servant - Empress
|
|
60
|
|
|
Sứa
|
JMP+3 SPD-3
|
■■■□
|
Trick
|
|
Slime - Lục - Xanh dương - Đỏ - Tím - Mắt vàng
|
|
80
|
|
|
Xí ngầu (vàng/trắng)
|
Sức tấn công tăng khi có biểu hiện mặt điên
|
■■■□
|
Trick
|
|
90
|
+20%??
|
|
??
|
Hồi máu khi sắp chết
|
■□□□
|
Life
|
|
30
|
|
|
Vòng tay băng
|
Giảm thiệt hại khi phòng thủ
|
■■□□
|
Life
|
|
Ice B Cool B Frost B Cube B
|
|
60
|
|
|
??
|
STR+1 TEC+1 SPD-2 JMP-1 DEF+1
|
■■□□
|
Life
|
|
Valkyrie Session - Aruvito - Portland's green - Heruvito
|
|
60
|
|
|
|
Trích dẫn
|
Tiến sĩ xoáy ( Sasuke )
|
Gửi lúc:
thank
Trích dẫn
|
An
|
Gửi lúc:
nản copy k ghi nguồn
Trích dẫn
|
Hokage
|
Gửi lúc:
ất bổ ích
Trích dẫn
|
Vui lòng đăng nhập để gửi phản hồi